Có 2 kết quả:

滚球 gǔn qiú ㄍㄨㄣˇ ㄑㄧㄡˊ滾球 gǔn qiú ㄍㄨㄣˇ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lawn bowls
(2) bocce
(3) pétanque
(4) bowling ball

Từ điển Trung-Anh

(1) lawn bowls
(2) bocce
(3) pétanque
(4) bowling ball